Có 2 kết quả:

睡午覺 shuì wǔ jiào ㄕㄨㄟˋ ㄨˇ ㄐㄧㄠˋ睡午觉 shuì wǔ jiào ㄕㄨㄟˋ ㄨˇ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have a nap

Từ điển Trung-Anh

to have a nap